- quấn quanh
- укутывать; опутывать; закручиваться; закручивать; навёртываться; навёрстывать; обвиваться; обвивать; виться; укутываться
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ … Определитель языков мира по письменностям